trình chiếu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨï̤ŋ˨˩ ʨiəw˧˥ | tʂïn˧˧ ʨiə̰w˩˧ | tʂɨn˨˩ ʨiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˧ ʨiəw˩˩ | tʂïŋ˧˧ ʨiə̰w˩˧ |
Động từ
sửatrình chiếu
- Đưa ra diễn thuyết, công chiếu trước công chúng.
- Trình chiếu slide.
Dịch
sửaBản dịch