Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.ɪdʒ/

Danh từ sửa

towage /ˈtoʊ.ɪdʒ/

  1. Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe).
  2. Tiền công kéo (tàu, thuyền, xe).

Tham khảo sửa