Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tu.ʁɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tourelle
/tu.ʁɛl/
tourelles
/tu.ʁɛl/

tourelle gc /tu.ʁɛl/

  1. Tháp con.
  2. (Quân sự) Tháp pháo.
  3. (Kỹ thuật) Giá quay, ổ quay.
    Caméra à tourelle — máy quay phim ổ quay

Tham khảo

sửa