Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toupiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
toupiner
nội động từ
(
Tiếng địa phương
)
Xoay
tròn
.
Jeune fille qui toupine
— cô gái xoay trong (trong điệu vũ)
Quấy
dây buộc
quanh
cọc
(bò trâu).
Tham khảo
sửa
"
toupiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)