toupie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tu.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
toupie /tu.pi/ |
toupies /tu.pi/ |
toupie gc /tu.pi/
- Con quay.
- Fouetter une toupie — đánh quay
- (Kỹ thuật) Máy xoi ghép (gỗ).
- (Nghĩa xấu) Người đàn bà dơ dáng.
Tham khảo
sửa- "toupie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)