Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑː.tɜ.ːiɳ/

Tính từ sửa

tottering /ˈtɑː.tɜ.ːiɳ/

  1. Lung lay, sắp đổ.
    a tottering throne — ngai vàng lung lay
  2. Lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi).
    tottering steps — bước đi không vững

Tham khảo sửa