tottering
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɑː.tɜ.ːiɳ/
Tính từ sửa
tottering /ˈtɑː.tɜ.ːiɳ/
- Lung lay, sắp đổ.
- a tottering throne — ngai vàng lung lay
- Lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi).
- tottering steps — bước đi không vững
Tham khảo sửa
- "tottering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)