Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔr.tʃɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

torturer /ˈtɔr.tʃɜ.ːɜː/

  1. Người tra tấn, người tra khảo.
  2. Người làm khổ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔʁ.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

torturer ngoại động từ /tɔʁ.ty.ʁe/

  1. Tra tấn.
    Torturer un accusé — tra tấn một người bị cáo
  2. Làm cho đau, hành hạ.
    Torturer les animaux — hành hạ loài vật
  3. Làm nhăn nhó.
    La douleur a torturé ses traits — đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
  4. (Nghĩa bóng) Giằn vặt.
    La jalousie la torturait — tính ghen tuông giằn vặt chị ta
  5. Xuyên tạc đi.
    Torturer un texte — xuyên tạc một văn bản
  6. .
    Torturer son style — gò lời văn

Tham khảo

sửa