torsade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁ.sad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
torsade /tɔʁ.sad/ |
torsades /tɔʁ.sad/ |
torsade gc /tɔʁ.sad/
- Diềm xoắn.
- Rideau à torsades — bức màn có diềm xoắn
- (Kiến trúc) Đường (trang trí) thừng xoắn.
- Colonne à torsades — cột có đường trang trí thừng xoắn
Tham khảo
sửa- "torsade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)