Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔr.pəd/

Tính từ

sửa

torpid /ˈtɔr.pəd/

  1. Trì độn, mụ; lười biếng, bơ thờ.
  2. Ngủ lịm (động vật qua đông).

Tham khảo

sửa