Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈoʊ.də.rənt/

Danh từSửa đổi

odorant /ˈoʊ.də.rənt/

  1. Chất thơm.

Tham khảoSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/

Tính từSửa đổi

  Số ít Số nhiều
Giống đực odorant
/ɔ.dɔ.ʁɑ̃/
odorants
/ɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Giống cái odorante
/ɔ.dɔ.ʁɑ̃t/
odorantes
/ɔ.dɔ.ʁɑ̃t/

odorant /ɔ.dɔ.ʁɑ̃/

  1. Có mùi.
  2. (Có mùi) Thơm.
    Le jasmin est très odorant — hoa nhài rất thơm

Trái nghĩaSửa đổi

Tham khảoSửa đổi