Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.ʁil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
toril
/tɔ.ʁil/
toril
/tɔ.ʁil/

toril /tɔ.ʁil/

  1. Gian nhốt đấu (trước khi đấu).

Tham khảo

sửa