Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
topsoil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːp.ˌsɔɪ.əl/
Danh từ
sửa
topsoil
/ˈtɑːp.ˌsɔɪ.əl/
(
Nông nghiệp
)
Tầng
đất
mặt
;
lớp
đất
cay
.
Tham khảo
sửa
"
topsoil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)