Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑːp.ˌsɔɪ.əl/

Danh từ sửa

topsoil /ˈtɑːp.ˌsɔɪ.əl/

  1. (Nông nghiệp) Tầng đất mặt; lớp đất cay.

Tham khảo sửa