Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tonométrie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tonométrie
gc
(
Vật lý học
)
Phép
đo áp
lực
hơi
.
(
Y học
)
Phép
đo áp
lực
(động mạch, tĩnh mạch... );
phép
đo
nhãn
áp.
Tham khảo
sửa
"
tonométrie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)