tonnellerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.nɛl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tonnellerie /tɔ.nɛl.ʁi/ |
tonnelleries /tɔ.nɛl.ʁi/ |
tonnellerie gc /tɔ.nɛl.ʁi/
Tham khảo
sửa- "tonnellerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)