tombée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ̃.be/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tombée /tɔ̃.be/ |
tombées /tɔ̃.be/ |
Giống cái | tombée /tɔ̃.be/ |
tombées /tɔ̃.be/ |
tombée gc /tɔ̃.be/
- Xem tombé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tombée /tɔ̃.be/ |
tombées /tɔ̃.be/ |
tombée gc /tɔ̃.be/
- Sự rơi, sự rụng, lượng rơi xuống.
- La tombée de la neige — tuyết rơi xuống
- Une tombée de neige — lượng tuyết rơi xuống
- La tombée des fruits — quả rụng xuống
- Cách rũ xuống.
- La tombée d’une jupe — cách rũ xuống của một cái váy
- à la tombée de la nuit — khi màn đêm buông xuống, lúc chập tối
- à la tombée du jour — lúc xế chiều
Tham khảo
sửa- "tombée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)