Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tombé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ̃.be/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
tombé
/tɔ̃.be/
tombés
/tɔ̃.be/
Giống cái
tombée
/tɔ̃.be/
tombées
/tɔ̃.be/
tombé
/tɔ̃.be/
Rơi
,
rụng
.
Fruit
tombé
— quả rụng
Thất thế
.
Un roi
tombé
— một ông vua thất thế
Tham khảo
sửa
"
tombé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)