Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tolvte
gt tolvte
Số nhiều tolvte
Cấp so sánh
cao

tolvte

  1. Thứ, hạng, bậc mười hai.
    Desember er den tolvte måneden i året.

Tham khảo

sửa