Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tolvte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tolvte
gt
tolvte
Số nhiều
tolvte
Cấp
so sánh
—
cao
—
tolvte
Thứ,
hạng
,
bậc
mười
hai
.
Desember er den
tolvte
måneden i året.
Tham khảo
sửa
"
tolvte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)