tolvfingertarm
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tolvfingertarm | tolvfingertarmen |
Số nhiều | tolvfingertarm er | tolvfingertarmene |
tolvfingertarm gđ
Tham khảo
sửa- "tolvfingertarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)