tocard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.kaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tocard /tɔ.kaʁ/ |
tocards /tɔ.kaʁ/ |
Giống cái | tocarde /tɔ.kaʁd/ |
tocardes /tɔ.kaʁd/ |
tocard /tɔ.kaʁ/
- (Thông tục) Xấu xí, tầm thường, tồi.
- Vêtements tocards — quần áo tồi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tocard /tɔ.kaʁ/ |
tocards /tɔ.kaʁ/ |
tocard gđ /tɔ.kaʁ/
Tham khảo
sửa- "tocard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)