Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.kaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tocard
/tɔ.kaʁ/
tocards
/tɔ.kaʁ/
Giống cái tocarde
/tɔ.kaʁd/
tocardes
/tɔ.kaʁd/

tocard /tɔ.kaʁ/

  1. (Thông tục) Xấu xí, tầm thường, tồi.
    Vêtements tocards — quần áo tồi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tocard
/tɔ.kaʁ/
tocards
/tɔ.kaʁ/

tocard /tɔ.kaʁ/

  1. (Thân mật) Ngựa thi tồi.

Tham khảo

sửa