Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twɛ̤n˨˩ twɛ̰ʔt˨˩twɛŋ˧˧ twɛ̰k˨˨twɛŋ˨˩ twɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twɛn˧˧ twɛt˨˨twɛn˧˧ twɛ̰t˨˨

Tính từ sửa

toèn toẹt

  1. âm thanh như tiếng nhổ hoặc hất nước mạnh, to nhỏ không đều.
Cả mấy thằng cùng đồng loạt nhổ toèn toẹt nước bọt xuống sàn nhà rồi đùng đùng nhảy lên xe.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)