tizzy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪ.zi/
Danh từ
sửatizzy /ˈtɪ.zi/
- [[<thgt>|<thgt>]] tình trạng kích động, tình trạng bối rối.
- [[<lóng>|<lóng>]] sự lo lắng; sự nhặng xị.
Tham khảo
sửa- "tizzy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)