Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
titrage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
titrage
gđ
Sự
chuẩn
độ, sự định
phân
.
Titrage
des alcools
— sự chuẩn độ cồn
Sự định
số
(sợi).
Titrage
des fils
— sự định số sợi
Sự
lồng
đề
mục
thuyết minh
(vào phim câm... ).
Tham khảo
sửa
"
titrage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)