Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
titiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ti.ti.le/
Ngoại động từ
sửa
titiller
ngoại động từ
/ti.ti.le/
Cù
nhè nhẹ
,
mơn trớn
.
Des doigls qui
titillent
le cou
— những ngón tay cù nhè nhẹ vào cổ
Nội động từ
sửa
titiller
nội động từ
/ti.ti.le/
Cảm thấy
tê tê
buồn buồn
.
Tham khảo
sửa
"
titiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)