Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.ti.le/

Ngoại động từ

sửa

titiller ngoại động từ /ti.ti.le/

  1. nhè nhẹ, mơn trớn.
    Des doigls qui titillent le cou — những ngón tay cù nhè nhẹ vào cổ

Nội động từ

sửa

titiller nội động từ /ti.ti.le/

  1. Cảm thấy tê tê buồn buồn.

Tham khảo

sửa