tire-botte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tiʁ.bɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tire-botte /tiʁ.bɔt/ |
tire-botte /tiʁ.bɔt/ |
tire-botte gđ /tiʁ.bɔt/
Tham khảo
sửa- "tire-botte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tire-botte /tiʁ.bɔt/ |
tire-botte /tiʁ.bɔt/ |
tire-botte gđ /tiʁ.bɔt/