tirade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪ.ˌreɪd/
Danh từ
sửatirade /ˈtɑɪ.ˌreɪd/
Tham khảo
sửa- "tirade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tirade /ti.ʁad/ |
tirades /ti.ʁad/ |
tirade gc /ti.ʁad/
- (Văn học) Sân khấu trường thoại.
Tham khảo
sửa- "tirade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)