Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
carrément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.ʁe.mɑ̃/
Phó từ
sửa
carrément
/ka.ʁe.mɑ̃/
Vuông vắn
.
Tailler
carrément
— gọt vuông vắn
Dứt khoát
;
thẳng thừng
.
Répondre
carrément
— trả lời thẳng thừng
Tham khảo
sửa
"
carrément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)