Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bravement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bʁav.mɑ̃/
Phó từ
sửa
bravement
/bʁav.mɑ̃/
Dũng cảm
,
gan dạ
.
Cương quyết
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Kha khá
.
Tham khảo
sửa
"
bravement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)