Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
timbered
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɪm.bɜːd/
Tính từ
sửa
timbered
/ˈtɪm.bɜːd/
Bằng
gỗ
; được
xây dựng
bằng các
xà
gỗ
, được
xây dựng
bằng một
khung
gỗ
(về nhà).
Trồng
cây
,
trồng
gỗ
; có nhiều
cây
gỗ
(về đất).
Tham khảo
sửa
"
timbered
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)