Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪm.bɜːd/

Tính từ sửa

timbered /ˈtɪm.bɜːd/

  1. Bằng gỗ; được xây dựng bằng các gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà).
  2. Trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất).

Tham khảo sửa