tilsi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilsi |
Hiện tại chỉ ngôi | tilsier |
Quá khứ | tilsa |
Động tính từ quá khứ | tilsagt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilsi
- L. Gọi, kêu đến, mời đến.
- Han ble tilsagt å møte kl. 8.
- Jeg har bestilt en rikstelefon til Oslo og tilsagt herr Andersen.
- Chỉ rõ, chứng tỏ.
- De dårlige værforholdene tilsa at vi måtte returnere til hytta.
Tham khảo
sửa- "tilsi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)