Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilsetting tilsettinga, tilsettingen
Số nhiều tilsettinger tilsettingene

tilsetting gđc

  1. Sự tuyển, tuyển dụng.
    Ved tilsetting av nye arbeidere må det skrives kontrakt.
  2. Sự nêm, thêm vào, trộn vào.
    tilsetting av krydder i maten

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa