Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪɫ.ˌbɛr.i/

Danh từ

sửa

tilbury /ˈtɪɫ.ˌbɛr.i/

  1. (Sử) Xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /til.by.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tilbury
/til.by.ʁi/
tilburys
/til.by.ʁi/

tilbury /til.by.ʁi/

  1. Xe ngựa trần hai chỗ ngồi.

Tham khảo

sửa