Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tike

  1. Con chó tàng (chó loại xấu).
  2. Người hèn hạ; đồ vô lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Yaaku

sửa

Danh từ

sửa

tike

  1. (Giải phẫu học) đầu.
  2. (Giải phẫu học) nắm tay.