tigre
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatigre (số nhiều tigres)
- Dạng lỗi thời của tiger.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Catalan
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh tīgris. Dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp cổ τίγρις (tígris).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares) [ˈti.ɣɾə]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [ˈti.ɣɾe]
(tập tin) - Vần: -iɡɾe
- Tách âm: ti‧gre
Danh từ
sửatigre gđ (số nhiều tigres, giống cái tigressa)
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “tigre”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
- “tigre”, Gran Diccionari de la Llengua Catalana, Grup Enciclopèdia Catalana, 2024
- “tigre”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “tigre”, Diccionari català-valencià-balear, Antoni Maria Alcover và Francesc de Borja Moll, 1962