Xem thêm: tigrés

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tigres

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Asturias

sửa

Danh từ

sửa

tigres

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

tigres

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tigres

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

tigres gc

  1. Dạng bất định gen. số nhiều của tiger

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ

sửa

tigrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. số nhiều của tigris

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

tigres

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tigres 

  1. Dạng số nhiều của tigre.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

tigres  sn

  1. Dạng số nhiều của tigre.