tigres
Xem thêm: tigrés
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatigres
Từ đảo chữ
sửaTiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatigres
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈti.ɡɾɨʃ/ [ˈti.ɣɾɨʃ]
Danh từ
sửatigres
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatigres
Tiếng Đan Mạch
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửatigres gc
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatigrēs
Tiếng Occitan
sửaDanh từ
sửatigres
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatigres gđ
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatigres gđ sn