tietokanta
Tiếng Phần Lan
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈtie̯toˌkɑntɑ/, [ˈt̪ie̞̯t̪o̞ˌkɑ̝n̪t̪ɑ̝]
- Vần: -ɑntɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): tie‧to‧kan‧ta
Danh từ
sửatietokanta
Biến cách
sửaBiến tố của tietokanta (Kotus loại 9*J/kala, cấp nt-nn) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | tietokanta | tietokannat | ||
gen. | tietokannan | tietokantojen | ||
par. | tietokantaa | tietokantoja | ||
ill. | tietokantaan | tietokantoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | tietokanta | tietokannat | ||
acc. | nom. | tietokanta | tietokannat | |
gen. | tietokannan | |||
gen. | tietokannan | tietokantojen tietokantainhiếm | ||
par. | tietokantaa | tietokantoja | ||
ine. | tietokannassa | tietokannoissa | ||
ela. | tietokannasta | tietokannoista | ||
ill. | tietokantaan | tietokantoihin | ||
ade. | tietokannalla | tietokannoilla | ||
abl. | tietokannalta | tietokannoilta | ||
all. | tietokannalle | tietokannoille | ||
ess. | tietokantana | tietokantoina | ||
tra. | tietokannaksi | tietokannoiksi | ||
abe. | tietokannatta | tietokannoitta | ||
ins. | — | tietokannoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
sửa- “tietokanta”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập ngày 3/7/2023