Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiền gián
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤n
˨˩
zaːn
˧˥
tiəŋ
˧˧
ja̰ːŋ
˩˧
tiəŋ
˨˩
jaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˧
ɟaːn
˩˩
tiən
˧˧
ɟa̰ːn
˩˧
Định nghĩa
sửa
tiền gián
Tĩền
chỉ
tính
có
ba mươi
sáu
đồng
kẽm
chứ
không
tính
đủ
sáu mươi
đồng (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiền gián
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)