Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiền góp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤n
˨˩
ɣɔp
˧˥
tiəŋ
˧˧
ɣɔ̰p
˩˧
tiəŋ
˨˩
ɣɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˧
ɣɔp
˩˩
tiən
˧˧
ɣɔ̰p
˩˧
Danh từ
sửa
Số tiền
được
người dân
quyên góp
để làm một
việc
chung
.
Tiền góp
dành cho quỹ
vắc-xin
COVID-19.