Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ maw˧˥tiə̰p˩˧ ma̰w˩˧tiəp˧˥ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ maw˩˩tiə̰p˩˧ ma̰w˩˧

Động từ

sửa

tiếp máu

  1. Lấy máu người khỏe tiêm vào mạch máu người ốm cùng một nhóm máu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa