tiêu bảng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiêu (“nêu ra cho mọi người thấy”) + bảng (“bày ra cho mọi người xem”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəw˧˧ ɓa̰ːŋ˧˩˧ | tiəw˧˥ ɓaːŋ˧˩˨ | tiəw˧˧ ɓaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəw˧˥ ɓaːŋ˧˩ | tiəw˧˥˧ ɓa̰ːʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửatiêu bảng
- (Cũ) Tạo một chủ đề cho một cái gì đó.