thunderbolt
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌboʊlt/
Danh từ sửa
thunderbolt /.ˌboʊlt/
- Tiếng sét.
- (Nghĩa bóng) Việc bất ngờ; tin sét đánh.
- the news came upon me like a thunderbolt — tin ấy đến với tôi như sét đánh
- (Nghĩa bóng) Lời doạ nạt.
Tham khảo sửa
- "thunderbolt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)