Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˧˥ səwŋ˧˥tʰuək˩˧ ʂə̰wŋ˩˧tʰuək˧˥ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˩˩ ʂəwŋ˩˩tʰuək˩˧ ʂə̰wŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

thuốc sống

  1. Thuốc Bắc hoặc thuốc Nam chưa sao tẩm.
    Chế biến thuốc sống mới hái trong rừng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa