Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sao tẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːw
˧˧
tə̰m
˧˩˧
ʂaːw
˧˥
təm
˧˩˨
ʂaːw
˧˧
təm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːw
˧˥
təm
˧˩
ʂaːw
˧˥˧
tə̰ʔm
˧˩
Động từ
sửa
sao tẩm
Tẩm
rượu
hoặc một
chất
nào đó
rồi sao
khô
(một cách chế biến chè, thuốc đông y). Sao tẩm chè.
Tham khảo
sửa
"
sao tẩm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)