Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuế neo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwe
˧˥
nɛw
˧˧
tʰwḛ
˩˧
nɛw
˧˥
tʰwe
˧˥
nɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwe
˩˩
nɛw
˧˥
tʰwḛ
˩˧
nɛw
˧˥˧
Danh từ
sửa
thuế neo
Thuế
mà
tàu
phải
trả
cho
cảng
khi
neo
tàu tại cảng đó.
Vào cảng phải đóng
thuế neo
.