Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθri.ˈfɑːr.ðɪŋ/

Tính từ

sửa

three-farthing /ˈθri.ˈfɑːr.ðɪŋ/

  1. Rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh.

Tham khảo

sửa