three-farthing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθri.ˈfɑːr.ðɪŋ/
Tính từ
sửathree-farthing /ˈθri.ˈfɑːr.ðɪŋ/
- Rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh.
Tham khảo
sửa- "three-farthing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)