Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thready
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθrɛ.di/
Tính từ
sửa
thready
(
so sánh hơn
threadier
,
so sánh nhất
threadiest
)
Nhỏ
như
sợi
chỉ
.
Có
lắm
sợi
.
Từ liên hệ
sửa
threaden
(
“
made of thread
”
)
Tham khảo
sửa
"
thready
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)