Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɔrn.ˈæ.pəl/

Danh từ sửa

thorn-apple /ˈθɔrn.ˈæ.pəl/

  1. Quả táo gai.
  2. Quả độc dược.

Tham khảo sửa