thirty
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈθɜː.ti/
Hoa Kỳ | [ˈθɜː.ti] |
Danh từSửa đổi
thirty /ˈθɜː.ti/
- Số ba mươi.
- (Số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ))
- những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49).
Tham khảoSửa đổi
- "thirty". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)