thinking outside of the box

Tiếng Anh sửa

Cụm từ sửa

thinking outside of the box

  1. Ý tưởng hoặc suy nghĩ mới, táo bạo, sáng tạo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)