Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thin-skinned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɪn.ˌskɪnd/
Hoa Kỳ
[ˈθɪn.ˌskɪnd]
Tính từ
sửa
thin-skinned
/ˈθɪn.ˌskɪnd/
Có
da
mỏng
.
(
Nghĩa bóng
)
Dễ
mếch lòng
,
dễ
chạm
tự ái
.
Tham khảo
sửa
"
thin-skinned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)