thi nhân
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaÂm Hán-Việt của chữ Hán 詩人, trong đó: 詩 (“thơ”) và 人 (“người”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ ɲən˧˧ | tʰi˧˥ ɲəŋ˧˥ | tʰi˧˧ ɲəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ ɲən˧˥ | tʰi˧˥˧ ɲən˧˥˧ |
Danh từ
sửa- (văn chương) Nhà thơ.
- 1925, Hồ Biểu Chánh, Nhơn tình ấm lạnh/Chương 2:
- Ngặt Duy Linh không phải là thợ vẽ, cũng không phải là thi nhân, lại bị một niềm riêng châm chích trong lòng, bởi vậy anh ta chỉ thấy có cái nóc lầu của thành phố chớ không thấy cảnh nào nữa hết.
- 1928, Phan Khôi, Ông Eroshenko, thi nhân mù nước Nga, Đông Pháp thời báo, Sài Gòn, số 721:
- Ông mù mắt mà giỏi nghề làm thơ, nên người ta gọi là "thi nhân mù".
- 1925, Hồ Biểu Chánh, Nhơn tình ấm lạnh/Chương 2:
Dịch
sửanhà thơ — xem bản dịch tại nhà thơ
Tham khảo
sửa- "thi nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)