Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 詩人, trong đó: (thơ) (người).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ɲən˧˧tʰi˧˥ ɲəŋ˧˥tʰi˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ ɲən˧˥tʰi˧˥˧ ɲən˧˥˧

Danh từ sửa

thi nhân

  1. (văn chương) Nhà thơ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa